Có 2 kết quả:
勤俭持家 qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ • 勤儉持家 qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ
qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hardworking and thrifty in running one's household
Bình luận 0
qín jiǎn chí jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hardworking and thrifty in running one's household
Bình luận 0